Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17371 đến 17400 của 28899 tổng từ

爬耳搔腮
pá ěr sāo sāi
Gãi tai, gãi má, ám chỉ trạng thái lo lắ...
爬虫
pá chóng
Loài bò sát, côn trùng hoặc động vật bò ...
爬行动物
pá xíng dòng wù
Loài bò sát, động vật thuộc lớp Bò sát c...
爱不忍释
ài bù rěn shì
Yêu thích đến mức không muốn buông tay, ...
爱人以德
ài rén yǐ dé
Yêu thương người khác bằng lòng nhân đức...
爱人利物
ài rén lì wù
Yêu thương con người và làm lợi cho mọi ...
爱人好士
ài rén hào shì
Yêu thương người và kính trọng kẻ sĩ, ám...
爱屋及乌
ài wū jí wū
Yêu ai thì yêu cả đường đi lối về; yêu n...
爱憎
ài zēng
Tình yêu và sự ghét bỏ.
爱憎分明
ài zēng fēn míng
Rõ ràng trong tình cảm yêu và ghét, khôn...
爱才如命
ài cái rú mìng
Yêu quý tài năng như mạng sống của mình.
爱才如渴
ài cái rú kě
Yêu quý tài năng đến mức khao khát, rất ...
爱才若渴
ài cái ruò kě
Gần giống như 爱才如渴, cũng là yêu quý tài ...
爱护
ài hù
Yêu thương và bảo vệ, chăm sóc một cách ...
爱日惜力
ài rì xī lì
Trân trọng thời gian và sức lực, không l...
爱昵
ài nì
Yêu thích và thân mật.
爱毛反裘
ài máo fǎn qiú
Yêu quý lông thú nhưng lại lộn trái áo d...
爱民如子
ài mín rú zi
Yêu dân như con, chăm lo cho dân chúng n...
爱河
ài hé
Dòng sông tình yêu, ám chỉ tình yêu nam ...
爱钱如命
ài qián rú mìng
Yêu tiền như mạng sống, coi trọng tiền b...
爱鹤失众
ài hè shī zhòng
Vì mê mẩn cái đẹp mà đánh mất sự ủng hộ ...
jué
Chức tước, địa vị trong xã hội phong kiế...
爵位
jué wèi
Tước hiệu quý tộc (trong hệ thống phong ...
父严子孝
fù yán zǐ xiào
Cha nghiêm khắc, con hiếu thảo (cha mẹ n...
父为子隐
fù wèi zǐ yǐn
Cha che giấu cho con, thể hiện tình thươ...
父党
fù dǎng
Họ hàng bên cha, dòng họ của cha.
父女
fù nǚ
Cha và con gái.
父慈子孝
fù cí zǐ xiào
Cha hiền con thảo, chỉ mối quan hệ hoàn ...
父权
fù quán
Quyền lực của người cha, đặc biệt là tro...
父析子荷
fù xī zǐ hé
Cha phân tích, con gánh vác; ý nói cha l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...