Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爱才如渴
Pinyin: ài cái rú kě
Meanings: Yêu quý tài năng đến mức khao khát, rất trân trọng người tài giỏi, To cherish talent as if thirsty, very appreciative of talented people., 才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象口渴急于喝水一样。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]宫保~,兄弟实在钦佩的。——清·刘鹗《老残游记》六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 冖, 友, 爫, 才, 口, 女, 曷, 氵
Chinese meaning: 才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象口渴急于喝水一样。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]宫保~,兄弟实在钦佩的。——清·刘鹗《老残游记》六回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh lòng yêu tài và thái độ trân trọng đối với những người có khả năng xuất sắc.
Example: 这位领导爱才如渴,总是提拔有才能的人。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo ài cái rú kě , zǒng shì tí bá yǒu cái néng de rén 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này yêu quý người tài như khát nước, luôn đề bạt những người có tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu quý tài năng đến mức khao khát, rất trân trọng người tài giỏi
Nghĩa phụ
English
To cherish talent as if thirsty, very appreciative of talented people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才贤才,人才。爱慕贤才,急欲求得,就象口渴急于喝水一样。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“嫉恶甚严,爱才若渴,此韩愈之面目也。”[例]宫保~,兄弟实在钦佩的。——清·刘鹗《老残游记》六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế