Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬泳

Pinyin: pá yǒng

Meanings: Kiểu bơi ếch, kiểu bơi trong đó người bơi di chuyển bằng cách đạp chân và đẩy tay., Breaststroke, a swimming style where the swimmer moves by kicking their legs and pushing with their arms., ①即自由泳。由两臂伸出水面反复划水和双腿不断踢水组成的一种俯泳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巴, 爪, 氵, 永

Chinese meaning: ①即自由泳。由两臂伸出水面反复划水和双腿不断踢水组成的一种俯泳。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến môn thể thao bơi lội.

Example: 他最擅长的游泳姿势是爬泳。

Example pinyin: tā zuì shàn cháng de yóu yǒng zī shì shì pá yǒng 。

Tiếng Việt: Kiểu bơi mà anh ấy giỏi nhất là bơi ếch.

爬泳
pá yǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu bơi ếch, kiểu bơi trong đó người bơi di chuyển bằng cách đạp chân và đẩy tay.

Breaststroke, a swimming style where the swimmer moves by kicking their legs and pushing with their arms.

即自由泳。由两臂伸出水面反复划水和双腿不断踢水组成的一种俯泳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爬泳 (pá yǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung