Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爬耳搔腮

Pinyin: pá ěr sāo sāi

Meanings: Gãi tai, gãi má, ám chỉ trạng thái lo lắng, bồn chồn không yên., Scratching one's ears and cheeks, indicating a state of anxiety or restlessness., 指急切无奈的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 巴, 爪, 耳, 扌, 蚤, 思, 月

Chinese meaning: 指急切无奈的样子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả cảm xúc lo âu hoặc căng thẳng.

Example: 他听到这个消息后,开始爬耳搔腮。

Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , kāi shǐ pá ěr sāo sāi 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy bắt đầu lo lắng bồn chồn.

爬耳搔腮
pá ěr sāo sāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gãi tai, gãi má, ám chỉ trạng thái lo lắng, bồn chồn không yên.

Scratching one's ears and cheeks, indicating a state of anxiety or restlessness.

指急切无奈的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爬耳搔腮 (pá ěr sāo sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung