Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20161 đến 20190 của 28899 tổng từ

筋节
jīn jié
Khớp xương, nơi kết nối giữa các gân và ...
筋骨
jīn gǔ
Gân và xương, chỉ chung phần khung xương...
Tên một loại cây tre nhỏ hay dùng để làm...
筐柳
kuāng liǔ
Loài cây liễu dùng để đan giỏ
筐箧中物
kuāng qiè zhōng wù
Vật dụng nhỏ nhặt trong giỏ hoặc hộp, ám...
筑坛拜将
zhù tán bài jiàng
Xây đàn phong tướng, chỉ việc lập nghi t...
筑室反耕
zhù shì fǎn gēng
Xây nhà trồng trọt, chỉ việc định cư lâu...
筑室道谋
zhù shì dào móu
Dùng để chỉ việc xây nhà nhưng lại đi hỏ...
筑舍道傍
zhù shè dào bàng
Dùng để ví von việc xây nhà bên lề đường...
tǒng
Ống, hình trụ rỗng.
Cây trâm cài tóc (dụng cụ cài tóc bằng g...
答讪
dá shàn
Trả lời với thái độ hờ hững hoặc miễn cư...
答词
dá cí
Lời đáp lại trong một buổi lễ hoặc diễn ...
答辩
dá biàn
Việc trả lời, biện hộ trước một hội đồng...
答非所问
dá fēi suǒ wèn
Trả lời sai ý hoặc không đúng trọng tâm ...
策动
cè dòng
Xúi giục hoặc kích động hành động nào đó...
策反
cè fǎn
Xúi giục hoặc thuyết phục kẻ địch phản b...
策士
cè shì
Người giỏi mưu lược, thường là cố vấn ho...
策应
cè yìng
Phối hợp hoặc hỗ trợ từ xa, thường trong...
策略
cè lüè
Kế hoạch hoặc phương pháp thực hiện mục ...
策论
cè lùn
Luận văn về chính sách hoặc chiến lược.
策试
cè shì
Kỳ thi tuyển chọn quan lại thời phong ki...
策问
cè wèn
Câu hỏi trong các kỳ thi cổ xưa liên qua...
策马飞舆
cè mǎ fēi yú
Phi ngựa nhanh như bay, chỉ sự di chuyển...
策驽砺钝
cè nú lì dùn
Khích lệ người kém cỏi để họ phấn đấu vư...
zhú
Một loại nhạc cụ bằng tre cổ xưa.
kòu
Một dụng cụ dệt vải bằng tre để điều chỉ...
xiāo
Tên gọi một loại tre có vỏ mỏng, thường ...
筚路蓝缕
bì lù lán lǚ
Khởi nghiệp gian khổ, mặc áo rách đi đườ...
筚路褴褛
bì lù lán lǚ
Tương tự '筚路蓝缕', gợi ý sự khó khăn khi k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...