Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20161 đến 20190 của 28922 tổng từ

zhù
Loại tre nhỏ, mảnh thường dùng làm đồ th...
笺注
jiānzhù
Chú thích, giải thích chi tiết trong sác...
笺牍
jiāndú
Thư từ viết trên giấy đẹp hoặc giấy đặc ...
笼鸟池鱼
lóng niǎo chí yú
Chim trong lồng, cá trong ao - ám chỉ nh...
guì
Một loại tre nhỏ, mảnh mai, thường dùng ...
筀竹
guì zhú
Tre mảnh mai, thuộc họ tre trúc thường t...
Tên một loại tre nhỏ và cứng, thường dùn...
jīng
Tên gọi của một loại tre đặc biệt, thườn...
yún
Tên gọi của một loại tre có thân mềm, th...
Tên một loại tre nhỏ, thân rắn chắc, từn...
等同
děng tóng
Ngang bằng, tương đương với.
筋斗
jīn dǒu
Cú lộn nhào, cú nhào lộn (đặc biệt trong...
筋疲力倦
jīn pí lì juàn
Mệt mỏi kiệt sức, không còn chút sức lực...
筋疲力尽
jīn pí lì jìn
Sức lực cạn kiệt, mệt mỏi hoàn toàn
筋疲力竭
jīn pí lì jié
Hết sạch sức lực, kiệt sức hoàn toàn
筋络
jīn luò
Gân mạch, hệ thống gân và mạch máu trong...
筋肉
jīn ròu
Gân và thịt, thường dùng để chỉ cơ bắp
筋节
jīn jié
Khớp xương, nơi kết nối giữa các gân và ...
筋骨
jīn gǔ
Gân và xương, chỉ chung phần khung xương...
Tên một loại cây tre nhỏ hay dùng để làm...
筐柳
kuāng liǔ
Loài cây liễu dùng để đan giỏ
筐箧中物
kuāng qiè zhōng wù
Vật dụng nhỏ nhặt trong giỏ hoặc hộp, ám...
筑坛拜将
zhù tán bài jiàng
Xây đàn phong tướng, chỉ việc lập nghi t...
筑室反耕
zhù shì fǎn gēng
Xây nhà trồng trọt, chỉ việc định cư lâu...
筑室道谋
zhù shì dào móu
Dùng để chỉ việc xây nhà nhưng lại đi hỏ...
筑舍道傍
zhù shè dào bàng
Dùng để ví von việc xây nhà bên lề đường...
tǒng
Ống, hình trụ (như ống tre, ống quần...)
Cây trâm cài tóc (dụng cụ cài tóc bằng g...
答讪
dá shàn
Trả lời với thái độ hờ hững hoặc miễn cư...
答词
dá cí
Lời đáp lại trong một buổi lễ hoặc diễn ...

Hiển thị 20161 đến 20190 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...