Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tǒng

Meanings: Ống, hình trụ (như ống tre, ống quần...), Tube, cylindrical object (like a bamboo tube, trouser leg...), ①粗大的竹管。*②较粗的中空而高的器物:烟筒。邮筒。笔筒。*③衣服等的筒状部分:袖筒儿。靴筒。筒裙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 同, 竹

Chinese meaning: ①粗大的竹管。*②较粗的中空而高的器物:烟筒。邮筒。笔筒。*③衣服等的筒状部分:袖筒儿。靴筒。筒裙。

Hán Việt reading: đồng

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng dạng ống hoặc hình trụ. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 筒子 (ống), 纸筒 (ống giấy).

Example: 她把信放在竹筒里。

Example pinyin: tā bǎ xìn fàng zài zhú tǒng lǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đặt bức thư vào trong ống tre.

tǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống, hình trụ (như ống tre, ống quần...)

đồng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tube, cylindrical object (like a bamboo tube, trouser leg...)

粗大的竹管

较粗的中空而高的器物

烟筒。邮筒。笔筒

衣服等的筒状部分

袖筒儿。靴筒。筒裙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筒 (tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung