Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笼鸟池鱼
Pinyin: lóng niǎo chí yú
Meanings: Chim trong lồng, cá trong ao - ám chỉ những người bị giam cầm hoặc mất tự do., Caged birds and fish in a pond - refers to people who are imprisoned or have lost their freedom., 关在笼里的鸟,养在池中的鱼。比喻受困失去自由的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 竹, 龙, 一, 也, 氵, 田, 𠂊
Chinese meaning: 关在笼里的鸟,养在池中的鱼。比喻受困失去自由的人。
Grammar: Thường được sử dụng làm cụm danh từ mang tính biểu tượng trong văn nói hoặc văn viết để diễn tả sự mất tự do.
Example: 他觉得自己像笼鸟池鱼,没有自由。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ xiàng lóng niǎo chí yú , méi yǒu zì yóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình như chim trong lồng, cá trong ao, không có tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim trong lồng, cá trong ao - ám chỉ những người bị giam cầm hoặc mất tự do.
Nghĩa phụ
English
Caged birds and fish in a pond - refers to people who are imprisoned or have lost their freedom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关在笼里的鸟,养在池中的鱼。比喻受困失去自由的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế