Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筑室道谋

Pinyin: zhù shì dào móu

Meanings: Dùng để chỉ việc xây nhà nhưng lại đi hỏi ý kiến người qua đường, ám chỉ làm việc gì không có kế hoạch rõ ràng., Building a house but asking random passers-by for advice; refers to doing something without a clear plan., 筑建造;室房屋;道谋与过路的人商量。比喻做事自己没有主见,缺乏计划,一会儿听这个,一会儿听那个,终于一事无成。[出处]《诗经·小雅·小昮》“如彼筑室于道谋,是用不渍于成。”[例]这宗事,若教门生们议将来,只成~,不如老师断以己见。——清·李绿园《歧路灯》第五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 巩, 竹, 宀, 至, 辶, 首, 某, 讠

Chinese meaning: 筑建造;室房屋;道谋与过路的人商量。比喻做事自己没有主见,缺乏计划,一会儿听这个,一会儿听那个,终于一事无成。[出处]《诗经·小雅·小昮》“如彼筑室于道谋,是用不渍于成。”[例]这宗事,若教门生们议将来,只成~,不如老师断以己见。——清·李绿园《歧路灯》第五回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng để phê phán cách làm việc thiếu chuẩn bị.

Example: 做事不能筑室道谋,要有自己的主见。

Example pinyin: zuò shì bù néng zhù shì dào móu , yào yǒu zì jǐ de zhǔ jiàn 。

Tiếng Việt: Làm việc không thể không có kế hoạch, cần phải có chính kiến của mình.

筑室道谋
zhù shì dào móu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ việc xây nhà nhưng lại đi hỏi ý kiến người qua đường, ám chỉ làm việc gì không có kế hoạch rõ ràng.

Building a house but asking random passers-by for advice; refers to doing something without a clear plan.

筑建造;室房屋;道谋与过路的人商量。比喻做事自己没有主见,缺乏计划,一会儿听这个,一会儿听那个,终于一事无成。[出处]《诗经·小雅·小昮》“如彼筑室于道谋,是用不渍于成。”[例]这宗事,若教门生们议将来,只成~,不如老师断以己见。——清·李绿园《歧路灯》第五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筑室道谋 (zhù shì dào móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung