Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 答词
Pinyin: dá cí
Meanings: Lời đáp lại trong một buổi lễ hoặc diễn văn chính thức., A formal response speech during a ceremony or event., ①表示感谢或回答在场人的致辞。[例]在会议开始致答词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 合, 竹, 司, 讠
Chinese meaning: ①表示感谢或回答在场人的致辞。[例]在会议开始致答词。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh trang trọng.
Example: 他在典礼上致答词。
Example pinyin: tā zài diǎn lǐ shàng zhì dá cí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đọc bài phát biểu đáp từ trong buổi lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đáp lại trong một buổi lễ hoặc diễn văn chính thức.
Nghĩa phụ
English
A formal response speech during a ceremony or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示感谢或回答在场人的致辞。在会议开始致答词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!