Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cây trâm cài tóc (dụng cụ cài tóc bằng gỗ hoặc kim loại)., Hairpin (a wooden or metallic hair accessory)., ①古同“笄”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“笄”。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ điển.

Example: 古代女子常用筓来固定头发。

Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ cháng yòng jī lái gù dìng tóu fa 。

Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thường dùng trâm để cố định tóc.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây trâm cài tóc (dụng cụ cài tóc bằng gỗ hoặc kim loại).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hairpin (a wooden or metallic hair accessory).

古同“笄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筓 (jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung