Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筋节
Pinyin: jīn jié
Meanings: Khớp xương, nơi kết nối giữa các gân và xương, Joint, the connection point between tendons and bones., ①肌肉和关节。*②比喻文章,书法或言辞重要而有力的转折连接处。*③比喻关键的地方。[例]你这话都不在筋节上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 竹, 肋, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①肌肉和关节。*②比喻文章,书法或言辞重要而有力的转折连接处。*③比喻关键的地方。[例]你这话都不在筋节上。
Grammar: Danh từ chuyên dùng trong lĩnh vực y học hoặc sức khỏe.
Example: 老年人的筋节容易僵硬。
Example pinyin: lǎo nián rén de jīn jié róng yì jiāng yìng 。
Tiếng Việt: Khớp xương của người già dễ bị cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khớp xương, nơi kết nối giữa các gân và xương
Nghĩa phụ
English
Joint, the connection point between tendons and bones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肌肉和关节
比喻文章,书法或言辞重要而有力的转折连接处
比喻关键的地方。你这话都不在筋节上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!