Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筋疲力倦
Pinyin: jīn pí lì juàn
Meanings: Mệt mỏi kiệt sức, không còn chút sức lực nào, Exhausted and weary, without any remaining strength., 犹言筋疲力尽。[出处]鲁迅《花边文学·安贫乐道法》“就是上海工厂里做工至少每天十点的工人,到晚快边就一定筋疲力倦,受伤的事情是大抵出在那时候的”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 竹, 肋, 疒, 皮, 丿, 𠃌, 亻, 卷
Chinese meaning: 犹言筋疲力尽。[出处]鲁迅《花边文学·安贫乐道法》“就是上海工厂里做工至少每天十点的工人,到晚快边就一定筋疲力倦,受伤的事情是大抵出在那时候的”。
Grammar: Thành ngữ này được dùng để diễn tả trạng thái cực kỳ mệt mỏi của cơ thể và tinh thần.
Example: 他跑了一整天,已经筋疲力倦了。
Example pinyin: tā pǎo le yì zhěng tiān , yǐ jīng jīn pí lì juàn le 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy cả ngày, giờ đã mệt mỏi kiệt sức rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi kiệt sức, không còn chút sức lực nào
Nghĩa phụ
English
Exhausted and weary, without any remaining strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言筋疲力尽。[出处]鲁迅《花边文学·安贫乐道法》“就是上海工厂里做工至少每天十点的工人,到晚快边就一定筋疲力倦,受伤的事情是大抵出在那时候的”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế