Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筋肉

Pinyin: jīn ròu

Meanings: Gân và thịt, thường dùng để chỉ cơ bắp, Tendons and flesh; often refers to muscles., ①肌肉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 竹, 肋, 肉

Chinese meaning: ①肌肉。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh về sức khỏe và thể thao.

Example: 经常锻炼可以增强筋肉的力量。

Example pinyin: jīng cháng duàn liàn kě yǐ zēng qiáng jīn ròu de lì liàng 。

Tiếng Việt: Rèn luyện thường xuyên có thể tăng cường sức mạnh cho gân và cơ bắp.

筋肉
jīn ròu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gân và thịt, thường dùng để chỉ cơ bắp

Tendons and flesh; often refers to muscles.

肌肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筋肉 (jīn ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung