Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笺注

Pinyin: jiānzhù

Meanings: Chú thích, giải thích chi tiết trong sách vở cổ điển., Annotations, detailed explanations in classical books., ①一种盛物的筐篮,通常用较细的柳条或篾片编成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 戋, 竹, 主, 氵

Chinese meaning: ①一种盛物的筐篮,通常用较细的柳条或篾片编成。

Grammar: Danh từ trừu tượng, chỉ hoạt động hoặc kết quả giải thích văn bản.

Example: 这本书有很多笺注。

Example pinyin: zhè běn shū yǒu hěn duō jiān zhù 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này có rất nhiều chú thích.

笺注
jiānzhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú thích, giải thích chi tiết trong sách vở cổ điển.

Annotations, detailed explanations in classical books.

一种盛物的筐篮,通常用较细的柳条或篾片编成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笺注 (jiānzhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung