Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筃
Pinyin: yún
Meanings: Tên gọi của một loại tre có thân mềm, thường dùng trong thủ công mỹ nghệ., A type of bamboo with soft stems, often used in crafts., ①古同“茵”。*②古书上说的一种竹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“茵”。*②古书上说的一种竹。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến thủ công hoặc tài liệu nghiên cứu thực vật.
Example: 筃竹可以编织成各种装饰品。
Example pinyin: yīn zhú kě yǐ biān zhī chéng gè zhǒng zhuāng shì pǐn 。
Tiếng Việt: Loại tre này có thể đan thành nhiều món đồ trang trí khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một loại tre có thân mềm, thường dùng trong thủ công mỹ nghệ.
Nghĩa phụ
English
A type of bamboo with soft stems, often used in crafts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“茵”
古书上说的一种竹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!