Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筑舍道傍
Pinyin: zhù shè dào bàng
Meanings: Dùng để ví von việc xây nhà bên lề đường, ám chỉ hành động làm việc mà không có chủ kiến riêng., Building a house by the roadside; metaphorically refers to doing something without personal judgment., 傍通旁”。在路旁盖房子,同路人讨论事情。比喻人多口杂,办不成事。[出处]宋·司马光《资治通鉴·晋孝武帝太元七年》“此所谓筑舍道傍,无时可成。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 巩, 竹, 人, 舌, 辶, 首, 亻, 旁
Chinese meaning: 傍通旁”。在路旁盖房子,同路人讨论事情。比喻人多口杂,办不成事。[出处]宋·司马光《资治通鉴·晋孝武帝太元七年》“此所谓筑舍道傍,无时可成。”
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng trong văn nói hoặc văn viết khi muốn phê phán sự thiếu quyết đoán.
Example: 他总是听从别人的意见,筑舍道傍般没有主见。
Example pinyin: tā zǒng shì tīng cóng bié rén de yì jiàn , zhù shè dào bàng bān méi yǒu zhǔ jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nghe theo ý kiến của người khác, làm việc giống như xây nhà bên lề đường, không có chính kiến riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để ví von việc xây nhà bên lề đường, ám chỉ hành động làm việc mà không có chủ kiến riêng.
Nghĩa phụ
English
Building a house by the roadside; metaphorically refers to doing something without personal judgment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傍通旁”。在路旁盖房子,同路人讨论事情。比喻人多口杂,办不成事。[出处]宋·司马光《资治通鉴·晋孝武帝太元七年》“此所谓筑舍道傍,无时可成。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế