Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笷
Pinyin: zhù
Meanings: Loại tre nhỏ, mảnh thường dùng làm đồ thủ công, A type of small, thin bamboo, often used for crafting, ①古书上说的一种类似水竹的竹子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古书上说的一种类似水竹的竹子。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực vật cụ thể, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这种工艺品是用笷制成的。
Example pinyin: zhè zhǒng gōng yì pǐn shì yòng mǎo zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Món đồ thủ công này được làm từ loại tre nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại tre nhỏ, mảnh thường dùng làm đồ thủ công
Nghĩa phụ
English
A type of small, thin bamboo, often used for crafting
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种类似水竹的竹子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!