Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筀竹

Pinyin: guì zhú

Meanings: Tre mảnh mai, thuộc họ tre trúc thường thấy ở miền Nam Trung Quốc., Slender bamboo, commonly found in southern China., ①见“桂竹”。[例]如筀竹笋,有二月生者,有三四月生者,有五月方生者谓之晚筀。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 圭, 竹, 亇

Chinese meaning: ①见“桂竹”。[例]如筀竹笋,有二月生者,有三四月生者,有五月方生者谓之晚筀。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp bởi tên loại tre và từ '竹' (tre), thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc cây cối.

Example: 这片森林里有很多筀竹。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu hěn duō guì zhú 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều tre mảnh mai.

筀竹
guì zhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tre mảnh mai, thuộc họ tre trúc thường thấy ở miền Nam Trung Quốc.

Slender bamboo, commonly found in southern China.

见“桂竹”。如筀竹笋,有二月生者,有三四月生者,有五月方生者谓之晚筀。——宋·沈括《梦溪笔谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...