Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筐箧中物

Pinyin: kuāng qiè zhōng wù

Meanings: Vật dụng nhỏ nhặt trong giỏ hoặc hộp, ám chỉ đồ vật không đáng giá, Trifling objects in baskets or boxes, implying insignificant items., 比喻平常的事情。[出处]《三国志·吴书·韦曜传》“此人家筐箧中物耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 匡, 竹, 匚, 夹, 丨, 口, 勿, 牛

Chinese meaning: 比喻平常的事情。[出处]《三国志·吴书·韦曜传》“此人家筐箧中物耳。”

Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái nhẹ nhàng, coi thường giá trị của đồ vật.

Example: 这些不过是筐箧中物,没有什么重要的。

Example pinyin: zhè xiē bú guò shì kuāng qiè zhōng wù , méi yǒu shén me zhòng yào de 。

Tiếng Việt: Những thứ này chẳng qua chỉ là những món đồ nhỏ nhặt, không có gì quan trọng.

筐箧中物
kuāng qiè zhōng wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật dụng nhỏ nhặt trong giỏ hoặc hộp, ám chỉ đồ vật không đáng giá

Trifling objects in baskets or boxes, implying insignificant items.

比喻平常的事情。[出处]《三国志·吴书·韦曜传》“此人家筐箧中物耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...