Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1681 đến 1710 của 28899 tổng từ

亲仁善邻
qīn rén shàn lín
Thân thiện với người nhân đức và đối xử ...
亲代
qīn dài
Thế hệ cha mẹ (trong mối quan hệ di truy...
亲体
qīn tǐ
Cơ thể của bố hoặc mẹ (trong sinh học).
亲冒矢石
qīn mào shǐ shí
Thân chinh ra trận, không sợ hiểm nguy.
亲在
qīn zài
Cha mẹ còn sống (trạng thái tồn tại của ...
亲如手足
qīn rú shǒu zú
Thân thiết như anh em ruột thịt.
亲如骨肉
qīn rú gǔ ròu
Thân thiết như máu mủ ruột thịt.
亲密无间
qīn mì wú jiàn
Rất thân thiết, không có khoảng cách.
亲当矢石
qīn dāng shǐ shí
Thân chinh ra trận, trực tiếp đối mặt vớ...
亲征
qīn zhēng
Thân chinh, tự mình chỉ huy quân đội đi ...
亲操井臼
qīn cāo jǐng jiù
Tự mình làm mọi việc nhà, kể cả những vi...
亲故
qīn gù
Người thân và bạn bè cũ.
亲旧
qīn jiù
Người thân thiết và bạn bè cũ.
亲本
qīn běn
Bản gốc, nguồn gốc chính thức của một sự...
亲炙
qīn zhì
Được đích thân thầy dạy dỗ, học hỏi trực...
亲狎
qīn xiá
Quá thân mật, dễ gây hiểu lầm về mức độ ...
亲王
qīn wáng
Thân vương, người có tước hiệu cao trong...
亲疏
qīn shū
Mức độ thân thiết hay xa cách trong mối ...
亲疏贵贱
qīn shū guì jiàn
Mức độ thân thiết, xa cách và địa vị xã ...
亲眼
qīn yǎn
Chính mắt nhìn thấy.
xiè
Không tôn trọng, xúc phạm đến điều linh ...
dǎn
Thành thật, chân thực.
wěi
(Từ cổ) liên tục, không ngừng nghỉ.
人事不省
rén shì bù xǐng
Không biết gì, bất tỉnh.
人事不醒
rén shì bù xǐng
Không tỉnh táo, không có ý thức (thường ...
人亡家破
rén wáng jiā pò
Người chết, nhà tan nát (diễn tả kết cục...
人亡政息
rén wáng zhèng xī
Khi một người lãnh đạo mất đi, chính sác...
人亡物在
rén wáng wù zài
Người mất nhưng đồ vật vẫn còn.
人亡邦瘁
rén wáng bāng cuì
Mất đi nhân tài thì đất nước sẽ lụn bại.
人以群分
rén yǐ qún fēn
Con người tụ tập thành từng nhóm dựa trê...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...