Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲操井臼
Pinyin: qīn cāo jǐng jiù
Meanings: Tự mình làm mọi việc nhà, kể cả những việc vất vả như múc nước và giã gạo., To personally handle all household chores, including laborious tasks like fetching water and pounding rice., 指亲自料理家务。[出处]汉·刘向《列女传·周南之妻》“家贫亲老,不择官而仕;亲操井臼,不择妻而娶。”[例]整理门庭,~,总说一句,便是‘勤俭’两个字。——清·文康《儿女英雄传》第二十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 朩, 立, 喿, 扌, 井, 臼
Chinese meaning: 指亲自料理家务。[出处]汉·刘向《列女传·周南之妻》“家贫亲老,不择官而仕;亲操井臼,不择妻而娶。”[例]整理门庭,~,总说一句,便是‘勤俭’两个字。——清·文康《儿女英雄传》第二十七回。
Grammar: Cụm từ cổ, thường dùng trong văn học để thể hiện tính cần cù, chăm chỉ của phụ nữ.
Example: 虽然富有,但她仍亲操井臼。
Example pinyin: suī rán fù yǒu , dàn tā réng qīn cāo jǐng jiù 。
Tiếng Việt: Dù giàu có, nhưng cô ấy vẫn tự mình làm mọi việc nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình làm mọi việc nhà, kể cả những việc vất vả như múc nước và giã gạo.
Nghĩa phụ
English
To personally handle all household chores, including laborious tasks like fetching water and pounding rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指亲自料理家务。[出处]汉·刘向《列女传·周南之妻》“家贫亲老,不择官而仕;亲操井臼,不择妻而娶。”[例]整理门庭,~,总说一句,便是‘勤俭’两个字。——清·文康《儿女英雄传》第二十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế