Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wěi

Meanings: (Từ cổ) liên tục, không ngừng nghỉ., (Classical) continuously, without stopping., ①进入。[合]亹亹(行进貌)。*②修养。[例]夫是以内亹其性情而外纲其皇极,(其)緼之也有原,其出之也有伦,其究极之也动天地而感鬼神。——清·魏源《默觚上》。*③另见mén。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 舋

Chinese meaning: ①进入。[合]亹亹(行进貌)。*②修养。[例]夫是以内亹其性情而外纲其皇极,(其)緼之也有原,其出之也有伦,其究极之也动天地而感鬼神。——清·魏源《默觚上》。*③另见mén。

Hán Việt reading: vỉ

Grammar: Từ cổ điển, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 亹亹不倦。

Example pinyin: wěi wěi bú juàn 。

Tiếng Việt: Không ngừng nghỉ mệt mỏi.

wěi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Từ cổ) liên tục, không ngừng nghỉ.

vỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(Classical) continuously, without stopping.

进入。亹亹(行进貌)

修养。夫是以内亹其性情而外纲其皇极,(其)緼之也有原,其出之也有伦,其究极之也动天地而感鬼神。——清·魏源《默觚上》

另见mén

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亹 (wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung