Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲仁善邻
Pinyin: qīn rén shàn lín
Meanings: Thân thiện với người nhân đức và đối xử tốt với hàng xóm., Being kind to the benevolent and treating neighbors well., 与邻者亲近,与邻邦友好。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 朩, 立, 二, 亻, 䒑, 口, 羊, 令, 阝
Chinese meaning: 与邻者亲近,与邻邦友好。
Grammar: Thành ngữ này không thay đổi hình thức và thường được dùng trong văn viết hoặc trong các bài phát biểu chính trị/quốc tế.
Example: 中国自古以来就提倡亲仁善邻。
Example pinyin: zhōng guó zì gǔ yǐ lái jiù tí chàng qīn rén shàn lín 。
Tiếng Việt: Từ xưa, Trung Quốc đã đề cao việc thân thiện với người nhân đức và đối xử tốt với hàng xóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân thiện với người nhân đức và đối xử tốt với hàng xóm.
Nghĩa phụ
English
Being kind to the benevolent and treating neighbors well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与邻者亲近,与邻邦友好。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế