Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲密无间

Pinyin: qīn mì wú jiàn

Meanings: Rất thân thiết, không có khoảng cách., Extremely close, without any distance., 间缝隙。关系亲密,没有隔阂。形容十分亲密,没有任何隔阂。[出处]《汉书·萧望之传赞》“萧望之历位将相,藉师傅之恩,可谓亲昵亡间。及至谋泄隙开,谗邪构之,卒为便嬖宦竖所图,哀哉!”[例]老东山和未过门的儿媳妇,父女般的谈着,似乎他们之间,过去没有发生什么纠纷不不愉快,从来就是~。——冯德英《迎春花》十九章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 朩, 立, 宓, 山, 一, 尢, 日, 门

Chinese meaning: 间缝隙。关系亲密,没有隔阂。形容十分亲密,没有任何隔阂。[出处]《汉书·萧望之传赞》“萧望之历位将相,藉师傅之恩,可谓亲昵亡间。及至谋泄隙开,谗邪构之,卒为便嬖宦竖所图,哀哉!”[例]老东山和未过门的儿媳妇,父女般的谈着,似乎他们之间,过去没有发生什么纠纷不不愉快,从来就是~。——冯德英《迎春花》十九章。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mức độ thân thiết tuyệt đối.

Example: 他们亲密无间。

Example pinyin: tā men qīn mì wú jiàn 。

Tiếng Việt: Họ rất thân thiết, không có khoảng cách.

亲密无间
qīn mì wú jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất thân thiết, không có khoảng cách.

Extremely close, without any distance.

间缝隙。关系亲密,没有隔阂。形容十分亲密,没有任何隔阂。[出处]《汉书·萧望之传赞》“萧望之历位将相,藉师傅之恩,可谓亲昵亡间。及至谋泄隙开,谗邪构之,卒为便嬖宦竖所图,哀哉!”[例]老东山和未过门的儿媳妇,父女般的谈着,似乎他们之间,过去没有发生什么纠纷不不愉快,从来就是~。——冯德英《迎春花》十九章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲密无间 (qīn mì wú jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung