Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亶
Pinyin: dǎn
Meanings: Thành thật, chân thực., Sincere, honest, truthful., ①通“但”。仅,只。[例]非亶倒县(悬)而已。——《汉书·贾谊传》。*②另见dǎn。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐭, 旦
Chinese meaning: ①通“但”。仅,只。[例]非亶倒县(悬)而已。——《汉书·贾谊传》。*②另见dǎn。
Hán Việt reading: đản
Grammar: Từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 亶厚之人。
Example pinyin: dǎn hòu zhī rén 。
Tiếng Việt: Người thành thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành thật, chân thực.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sincere, honest, truthful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“但”。仅,只。非亶倒县(悬)而已。——《汉书·贾谊传》
另见dǎn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!