Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲如骨肉

Pinyin: qīn rú gǔ ròu

Meanings: Thân thiết như máu mủ ruột thịt., As close as blood relations., 形容关系密切如一家人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 朩, 立, 口, 女, 月, 肉

Chinese meaning: 形容关系密切如一家人。

Grammar: Thành ngữ so sánh, nhấn mạnh mức độ thân thiết vượt qua cả quan hệ huyết thống.

Example: 虽然没有血缘关系,但他们亲如骨肉。

Example pinyin: suī rán méi yǒu xuè yuán guān xì , dàn tā men qīn rú gǔ ròu 。

Tiếng Việt: Mặc dù không có quan hệ huyết thống nhưng họ thân thiết như máu mủ ruột thịt.

亲如骨肉
qīn rú gǔ ròu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thiết như máu mủ ruột thịt.

As close as blood relations.

形容关系密切如一家人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...