Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲代

Pinyin: qīn dài

Meanings: Thế hệ cha mẹ (trong mối quan hệ di truyền học)., Parental generation (in genetics)., ①为产生杂种而进行杂交(如在实验遗传学中)所用的基因型有明显区别的个体所构成的一代。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 朩, 立, 亻, 弋

Chinese meaning: ①为产生杂种而进行杂交(如在实验遗传学中)所用的基因型有明显区别的个体所构成的一代。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường sử dụng trong bối cảnh khoa học sinh học/di truyền học.

Example: 亲代把基因传给子代。

Example pinyin: qīn dài bǎ jī yīn chuán gěi zǐ dài 。

Tiếng Việt: Thế hệ cha mẹ truyền gen cho thế hệ con cái.

亲代
qīn dài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế hệ cha mẹ (trong mối quan hệ di truyền học).

Parental generation (in genetics).

为产生杂种而进行杂交(如在实验遗传学中)所用的基因型有明显区别的个体所构成的一代

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...