Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲在
Pinyin: qīn zài
Meanings: Cha mẹ còn sống (trạng thái tồn tại của cha mẹ)., Parents are still alive., ①(存在主义)∶一定时间范围内的真实的实在或存在。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 朩, 立, 土
Chinese meaning: ①(存在主义)∶一定时间范围内的真实的实在或存在。
Grammar: Động từ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, thường gặp trong văn học cổ điển.
Example: 他很庆幸父母还亲在。
Example pinyin: tā hěn qìng xìng fù mǔ hái qīn zài 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất mừng vì cha mẹ vẫn còn sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha mẹ còn sống (trạng thái tồn tại của cha mẹ).
Nghĩa phụ
English
Parents are still alive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(存在主义)∶一定时间范围内的真实的实在或存在
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!