Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲征

Pinyin: qīn zhēng

Meanings: Thân chinh, tự mình chỉ huy quân đội đi đánh trận., To lead troops personally into battle., ①最高统帅亲自出征。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 朩, 立, 彳, 正

Chinese meaning: ①最高统帅亲自出征。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với các bổ ngữ liên quan đến chiến tranh.

Example: 皇帝决定亲征,以鼓舞士气。

Example pinyin: huáng dì jué dìng qīn zhēng , yǐ gǔ wǔ shì qì 。

Tiếng Việt: Hoàng đế quyết định thân chinh để khích lệ tinh thần binh lính.

亲征
qīn zhēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân chinh, tự mình chỉ huy quân đội đi đánh trận.

To lead troops personally into battle.

最高统帅亲自出征

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...