Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲疏

Pinyin: qīn shū

Meanings: Mức độ thân thiết hay xa cách trong mối quan hệ., Degree of closeness or distance in a relationship., ①亲近和疏远。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 朩, 立, 㐬, 𤴔

Chinese meaning: ①亲近和疏远。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả quan hệ xã hội.

Example: 他对朋友分亲疏。

Example pinyin: tā duì péng yǒu fēn qīn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy phân biệt mức độ thân thiết với bạn bè.

亲疏
qīn shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ thân thiết hay xa cách trong mối quan hệ.

Degree of closeness or distance in a relationship.

亲近和疏远

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...