Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲故

Pinyin: qīn gù

Meanings: Người thân và bạn bè cũ., Relatives and old friends., ①亲戚和老友。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 朩, 立, 古, 攵

Chinese meaning: ①亲戚和老友。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng hoặc văn học.

Example: 他非常重视与亲故的关系。

Example pinyin: tā fēi cháng zhòng shì yǔ qīn gù de guān xì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất coi trọng mối quan hệ với người thân và bạn bè cũ.

亲故
qīn gù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân và bạn bè cũ.

Relatives and old friends.

亲戚和老友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲故 (qīn gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung