Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14881 đến 14910 của 28899 tổng từ

桀骜不恭
jié ào bù gōng
Ngỗ ngược và thiếu lễ độ, không biết kín...
桀骜不逊
jié ào bù xùn
Ngỗ ngược và không khiêm tốn, thiếu tôn ...
桀骜不驯
jié ào bù xùn
Bướng bỉnh, không chịu khuất phục hoặc n...
桀骜自恃
jié ào zì shì
Ngang ngược và tự phụ, dựa vào tài năng ...
桀骜难驯
jié ào nán xùn
Rất bướng bỉnh và khó dạy dỗ, khó kiểm s...
héng
Xà ngang, dầm đỡ (trong kiến trúc).
桁条
héng tiáo
Thanh đà (trong xây dựng)
桁杨
héng yáng
Cây gỗ lớn, dùng để làm cột chống hay th...
桁架
héng jià
Giàn khung (thường là bằng thép hoặc gỗ)...
桁梁
héng liáng
Dầm ngang (cấu trúc nằm ngang dùng để đỡ...
桂冠
guì guān
Vòng nguyệt quế - biểu tượng của vinh qu...
桂子兰孙
guì zǐ lán sūn
Chỉ con cháu hiền tài, xuất sắc của một ...
桂子飘香
guì zǐ piāo xiāng
Hương thơm của hoa quế bay khắp nơi (ẩn ...
桂折一枝
guì shé yī zhī
Bẻ một nhành quế (chỉ việc đạt được thàn...
桃李争妍
táo lǐ zhēng yán
Học trò tài giỏi đua nhau thể hiện tài n...
桃李春风
táo lǐ chūn fēng
Mô tả tình thầy trò thân thiết và ấm áp.
桃李门墙
táo lǐ mén qiáng
Học trò đông đảo, tài năng xuất chúng.
桃羞杏让
táo xiū xìng ràng
Hoa đào và hoa mơ đều đua nhau khoe sắc,...
桃腮柳眼
táo sāi liǔ yǎn
Gò má hồng như đào, mắt sáng như liễu - ...
桃腮粉脸
táo sāi fěn liǎn
Gò má hồng và khuôn mặt trắng trẻo - miê...
桃花人面
táo huā rén miàn
Một nét đẹp hài hòa giữa con người và th...
桃花流水
táo huā liú shuǐ
Hình ảnh hoa đào rơi theo dòng nước, gợi...
桃花潭水
táo huā tán shuǐ
Nước hồ sâu tĩnh lặng, phản chiếu sắc ho...
桃蹊柳曲
táo qī liǔ qǔ
Con đường nhỏ dưới bóng đào liễu - miêu ...
桄榔
guāng láng
Tên một loại cây nhiệt đới ở miền nam Tr...
案件
àn jiàn
Vụ án; trường hợp
案例
àn lì
Ví dụ điển hình; trường hợp cụ thể
案牍劳形
àn dú láo xíng
Bận rộn với công việc giấy tờ, khiến cơ ...
案甲休兵
àn jiǎ xiū bīng
Đặt vũ khí xuống và ngừng chiến đấu; giả...
案语
àn yǔ
Nhận xét hoặc chú thích dưới bài viết ha...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...