Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桀敖不驯
Pinyin: jié áo bù xùn
Meanings: Ngỗ ngược, không chịu khuất phục, Rebellious and uncontrollable, 凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]茅盾《追求》“学生们侮辱师长,如此桀敖不驯,即使现在不入‘西歪’,将来要做‘西歪’也是难免的。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 木, 舛, 攵, 一, 川, 马
Chinese meaning: 凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]茅盾《追求》“学生们侮辱师长,如此桀敖不驯,即使现在不入‘西歪’,将来要做‘西歪’也是难免的。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách cứng đầu, không tuân thủ quy tắc
Example: 这孩子桀敖不驯,很难管教。
Example pinyin: zhè hái zi jié áo bú xùn , hěn nán guǎn jiào 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này ngỗ ngược, rất khó dạy dỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngỗ ngược, không chịu khuất phục
Nghĩa phụ
English
Rebellious and uncontrollable
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]茅盾《追求》“学生们侮辱师长,如此桀敖不驯,即使现在不入‘西歪’,将来要做‘西歪’也是难免的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế