Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桀傲不恭

Pinyin: jié ào bù gōng

Meanings: Ngạo mạn, không biết kính trọng, Arrogant and disrespectful, 凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]《二程遗书》“附录《门人朋友叙述并序》人有不及,开导诱掖,惟恐其不至。故虽桀傲不恭,见先生,莫不感悦而化服。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 木, 舛, 亻, 敖, 一, 㣺, 共

Chinese meaning: 凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]《二程遗书》“附录《门人朋友叙述并序》人有不及,开导诱掖,惟恐其不至。故虽桀傲不恭,见先生,莫不感悦而化服。”

Grammar: Thường dùng để phê phán thái độ kiêu ngạo và bất kính.

Example: 他桀傲不恭的态度让大家都很生气。

Example pinyin: tā jié ào bù gōng de tài dù ràng dà jiā dōu hěn shēng qì 。

Tiếng Việt: Thái độ ngạo mạn và thiếu tôn trọng của anh ta khiến mọi người rất tức giận.

桀傲不恭
jié ào bù gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngạo mạn, không biết kính trọng

Arrogant and disrespectful

凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]《二程遗书》“附录《门人朋友叙述并序》人有不及,开导诱掖,惟恐其不至。故虽桀傲不恭,见先生,莫不感悦而化服。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...