Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桀骜不驯
Pinyin: jié ào bù xùn
Meanings: Bướng bỉnh, không chịu khuất phục hoặc nghe lời., Stubborn and unyielding, refusing to submit or obey., 桀凶暴;骜马不驯良,比喻傲慢。性情强暴不驯顺。[出处]《汉书·匈奴传赞》“其桀骜尚如斯,安肯以爱子而为质乎?”[例]识字读书,聪明出众。只是生成一个~的性子,顽劣异常。(清·文康《儿女英雄传》第十八回“)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 木, 舛, 敖, 马, 一, 川
Chinese meaning: 桀凶暴;骜马不驯良,比喻傲慢。性情强暴不驯顺。[出处]《汉书·匈奴传赞》“其桀骜尚如斯,安肯以爱子而为质乎?”[例]识字读书,聪明出众。只是生成一个~的性子,顽劣异常。(清·文康《儿女英雄传》第十八回“)。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng để mô tả động vật hoặc con người có tính khí cứng đầu.
Example: 这匹马桀骜不驯,很难驾驭。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ jié ào bú xùn , hěn nán jià yù 。
Tiếng Việt: Con ngựa này rất bướng bỉnh, khó điều khiển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướng bỉnh, không chịu khuất phục hoặc nghe lời.
Nghĩa phụ
English
Stubborn and unyielding, refusing to submit or obey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桀凶暴;骜马不驯良,比喻傲慢。性情强暴不驯顺。[出处]《汉书·匈奴传赞》“其桀骜尚如斯,安肯以爱子而为质乎?”[例]识字读书,聪明出众。只是生成一个~的性子,顽劣异常。(清·文康《儿女英雄传》第十八回“)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế