Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 栽绒

Pinyin: zāi róng

Meanings: Vải nhung dệt (thường dùng trong may mặc), Velvet fabric, ①丝绒织品之一,于经纬之间织入丝绒后剪平,其根部竖直如栽插而成,多用于铺垫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 𢦏, 戎, 纟

Chinese meaning: ①丝绒织品之一,于经纬之间织入丝绒后剪平,其根部竖直如栽插而成,多用于铺垫。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành trong ngành dệt may.

Example: 这种栽绒非常柔软。

Example pinyin: zhè zhǒng zāi róng fēi cháng róu ruǎn 。

Tiếng Việt: Loại vải nhung này rất mềm mại.

栽绒
zāi róng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải nhung dệt (thường dùng trong may mặc)

Velvet fabric

丝绒织品之一,于经纬之间织入丝绒后剪平,其根部竖直如栽插而成,多用于铺垫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栽绒 (zāi róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung