Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10921 đến 10950 của 28899 tổng từ

愕然
è rán
Đột nhiên kinh ngạc, giật mình.
愕视
è shì
Nhìn chằm chằm vì kinh ngạc.
shěn
Chắc chắn, cẩn thận.
Ngu dốt, kém hiểu biết.
愚妄
yú wàng
Ngu xuẩn và kiêu ngạo.
愚懦
yú nuò
Ngu dốt và nhát gan.
愚民
yú mín
Người dân dốt nát (do chính sách ngu dân...
愚氓
yú méng
Dân chúng ngu dốt, kém hiểu biết.
愚蒙
yú méng
Ngu dốt và mù quáng.
愚见
yú jiàn
Ý kiến ngu dốt, khiêm tốn tự nhận.
愚陋
yú lòu
Ngu dốt và thô kệch.
愚顽
yú wán
Ngu dốt và ngoan cố.
感人
gǎn rén
Xúc động, cảm động lòng người.
感知
gǎn zhī
Cảm nhận, nhận biết
yùn
Tức giận, bực tức (kiểu giận dữ âm thầm)
愠恼
yùn nǎo
Bực bội, giận giữ nhưng không biểu lộ ra...
愠色
yùn sè
Vẻ mặt bực tức, giận giữ
sài
Hoang mang, bối rối.
lèng
Ngẩn ra, đứng sững lại vì bất ngờ
愣怔
lèng zhēng
Ngơ ngác, đứng ngây người do kinh ngạc h...
愣愣
lèng lèng
Vẻ ngơ ngác, đờ đẫn
愣愣瞌瞌
lèng lèng kē kē
Khờ khạo, ngốc nghếch, kém thông minh
愣眼巴睁
lèng yǎn bā zhēng
Nhìn trân trối, mở to mắt vì ngạc nhiên ...
愤不欲生
fèn bù yù shēng
Quá phẫn nộ đến mức không muốn sống nữa
愤不顾身
fèn bù gù shēn
Phẫn nộ đến mức không màng tới bản thân
愤世嫉俗
fèn shì jí sú
Chán ghét xã hội và những tập tục, thói ...
愤世疾俗
fèn shì jí sú
Chán ghét xã hội và phong tục, thói quen...
愤世疾邪
fèn shì jí xié
Ghét cay ghét đắng xã hội và điều ác
愤愤不平
fèn fèn bù píng
Cảm thấy bất bình và phẫn nộ
愤慨
fèn kǎi
Phẫn nộ và bất bình

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...