Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10921 đến 10950 của 28922 tổng từ

意象
yì xiàng
Hình ảnh gợi lên trong tâm trí qua thơ v...
意趣
yì qù
Sở thích, hứng thú đặc biệt.
意转心回
yì zhuǎn xīn huí
Thay đổi ý định hoặc quyết tâm ban đầu.
意马心猿
yì mǎ xīn yuán
Mơ mộng, tâm trí không yên; tư tưởng hay...
è
Giận dữ, tức giận (từ cổ).
dàng
Lo sợ, e ngại.
愕异
è yì
Kinh ngạc, ngạc nhiên đến mức sững sờ.
愕然
è rán
Đột nhiên kinh ngạc, giật mình.
愕视
è shì
Nhìn chằm chằm vì kinh ngạc.
shěn
Chắc chắn, cẩn thận.
Ngu dốt, kém hiểu biết.
愚妄
yú wàng
Ngu xuẩn và kiêu ngạo.
愚懦
yú nuò
Ngu dốt và nhát gan.
愚民
yú mín
Người dân dốt nát (do chính sách ngu dân...
愚氓
yú méng
Dân chúng ngu dốt, kém hiểu biết.
愚蒙
yú méng
Ngu dốt và mù quáng.
愚见
yú jiàn
Ý kiến ngu dốt, khiêm tốn tự nhận.
愚陋
yú lòu
Ngu dốt và thô kệch.
愚顽
yú wán
Ngu dốt và ngoan cố.
感人
gǎn rén
Cảm động lòng người
感知
gǎn zhī
Cảm nhận, nhận biết
yùn
Tức giận, bực tức (kiểu giận dữ âm thầm)
愠恼
yùn nǎo
Bực bội, giận giữ nhưng không biểu lộ ra...
愠色
yùn sè
Vẻ mặt bực tức, giận giữ
sài
Hoang mang, bối rối.
lèng
Ngạc nhiên, ngây người ra.
愣怔
lèng zhēng
Ngơ ngác, đứng ngây người do kinh ngạc h...
愣愣
lèng lèng
Vẻ ngơ ngác, đờ đẫn
愣愣瞌瞌
lèng lèng kē kē
Khờ khạo, ngốc nghếch, kém thông minh
愣眼巴睁
lèng yǎn bā zhēng
Nhìn trân trối, mở to mắt vì ngạc nhiên ...

Hiển thị 10921 đến 10950 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat