Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愣愣
Pinyin: lèng lèng
Meanings: Vẻ ngơ ngác, đờ đẫn, Looking blank or stupefied., ①[方言]稍等;稍候。[例]这事先愣愣,改天再说吧。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 忄
Chinese meaning: ①[方言]稍等;稍候。[例]这事先愣愣,改天再说吧。
Grammar: Tính từ ghép, thường đi kèm với động từ mô tả ánh mắt hoặc dáng vẻ.
Example: 他愣愣地望着前方。
Example pinyin: tā lèng lèng dì wàng zhe qián fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngơ ngác nhìn về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngơ ngác, đờ đẫn
Nghĩa phụ
English
Looking blank or stupefied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]稍等;稍候。这事先愣愣,改天再说吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!