Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 感知
Pinyin: gǎn zhī
Meanings: Cảm nhận, nhận biết, To perceive, sense, ①荒废:“玩岁而愒日”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 咸, 心, 口, 矢
Chinese meaning: ①荒废:“玩岁而愒日”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học
Example: 人类用五感来感知世界。
Example pinyin: rén lèi yòng wǔ gǎn lái gǎn zhī shì jiè 。
Tiếng Việt: Con người dùng năm giác quan để cảm nhận thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm nhận, nhận biết
Nghĩa phụ
English
To perceive, sense
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“玩岁而愒日”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!