Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愚民
Pinyin: yú mín
Meanings: Người dân dốt nát (do chính sách ngu dân)., Ignorant people (due to policies keeping them uneducated)., ①愚昧无知之民。[例]使人民变得愚昧无知。[例]愚民政策。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 禺, 民
Chinese meaning: ①愚昧无知之民。[例]使人民变得愚昧无知。[例]愚民政策。
Grammar: Đôi khi mang nghĩa phê phán chính trị, liên quan đến chính sách giáo dục hạn chế.
Example: 古代统治者常施行愚民政策。
Example pinyin: gǔ dài tǒng zhì zhě cháng shī xíng yú mín zhèng cè 。
Tiếng Việt: Những kẻ thống trị thời xưa thường thực thi chính sách ngu dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân dốt nát (do chính sách ngu dân).
Nghĩa phụ
English
Ignorant people (due to policies keeping them uneducated).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚昧无知之民。使人民变得愚昧无知。愚民政策
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!