Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愚妄
Pinyin: yú wàng
Meanings: Ngu xuẩn và kiêu ngạo., Foolish and arrogant., ①愚笨、无知、妄自尊大。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 禺, 亡, 女
Chinese meaning: ①愚笨、无知、妄自尊大。
Grammar: Thường được dùng để phê phán ai đó vừa ngốc nghếch vừa tự mãn.
Example: 他的愚妄让他失去了朋友的信任。
Example pinyin: tā de yú wàng ràng tā shī qù le péng yǒu de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Sự ngu xuẩn và kiêu ngạo của anh ta khiến anh mất đi niềm tin của bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngu xuẩn và kiêu ngạo.
Nghĩa phụ
English
Foolish and arrogant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚笨、无知、妄自尊大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!