Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感人

Pinyin: gǎn rén

Meanings: Cảm động lòng người, Touching, moving, ①令人感动。[例]生动感人。*②激起感情的。[例]感人的艺术。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 咸, 心, 人

Chinese meaning: ①令人感动。[例]生动感人。*②激起感情的。[例]感人的艺术。

Example: 这部电影非常感人。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fēi cháng gǎn rén 。

Tiếng Việt: Bộ phim này rất cảm động.

感人
gǎn rén
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm động lòng người

Touching, moving

令人感动。生动感人

激起感情的。感人的艺术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感人 (gǎn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung