Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愑
Pinyin: è
Meanings: Giận dữ, tức giận (từ cổ)., Angry, wrathful (archaic term)., ①满溢,涌出。*②愤怒。*③欢喜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①满溢,涌出。*②愤怒。*③欢喜。
Grammar: Hiếm khi được dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 他一听就愑了。
Example pinyin: tā yì tīng jiù yǒng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa nghe xong liền nổi giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ, tức giận (từ cổ).
Nghĩa phụ
English
Angry, wrathful (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满溢,涌出
愤怒
欢喜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!