Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yùn

Meanings: Tức giận, bực tức (kiểu giận dữ âm thầm), To be angry, irritated, ①用本义。[例]愔愔琴德,不可测兮。——嵇康《琴赋》。[合]愔愔(幽深的样子;悄寂的样子);愔翳(深静的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 忄, 昷

Chinese meaning: ①用本义。[例]愔愔琴德,不可测兮。——嵇康《琴赋》。[合]愔愔(幽深的样子;悄寂的样子);愔翳(深静的样子)。

Hán Việt reading: uấn

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái tức giận nhưng không biểu lộ rõ ràng

Example: 他面有愠色。

Example pinyin: tā miàn yǒu yùn sè 。

Tiếng Việt: Trên mặt anh ấy có vẻ tức giận.

yùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tức giận, bực tức (kiểu giận dữ âm thầm)

uấn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To be angry, irritated

用本义。愔愔琴德,不可测兮。——嵇康《琴赋》。愔愔(幽深的样子;悄寂的样子);愔翳(深静的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愠 (yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung