Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愚氓
Pinyin: yú méng
Meanings: Dân chúng ngu dốt, kém hiểu biết., Ignorant masses, uneducated commoners., ①愚昧之人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 禺, 亡, 民
Chinese meaning: ①愚昧之人。
Grammar: Mang sắc thái coi thường, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc phê phán xã hội.
Example: 这些愚氓容易被煽动。
Example pinyin: zhè xiē yú máng róng yì bèi shān dòng 。
Tiếng Việt: Những kẻ ngu dốt này dễ bị kích động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân chúng ngu dốt, kém hiểu biết.
Nghĩa phụ
English
Ignorant masses, uneducated commoners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚昧之人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!