Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15001 đến 15030 của 28899 tổng từ

棉网
mián wǎng
Lưới bông, mạng lưới dạng sợi bông thườn...
棋友
qí yǒu
Bạn chơi cờ, người cùng sở thích chơi cờ...
棋圣
qí shèng
Đệ nhất kỳ thủ, người chơi cờ vĩ đại đượ...
棋坛
qí tán
Giới cờ, cộng đồng hoặc sân chơi dành ch...
棋局
qí jú
Ván cờ, tình huống hoặc thế trận của một...
棋布
qí bù
Phân bố như bàn cờ, sắp xếp rải rác nhưn...
棋布星罗
qí bù xīng luó
Như bàn cờ và sao trên trời, mô tả sự ph...
棋布星陈
qí bù xīng chén
Phân bố như bàn cờ và sao trên trời, mô ...
棋布错峙
qí bù cuò zhì
Như bàn cờ và các vị trí đối lập, mô tả ...
棍棒
gùn bàng
Gậy gộc, vũ khí dạng gậy.
pái
Cái bè, dùng để chỉ công cụ vận chuyển t...
棒操
bàng cāo
Một môn thể dục dụng cụ sử dụng gậy để t...
Loài cây thuộc họ hoa hồng, giống như câ...
森严
sēn yán
Nghiêm ngặt, chặt chẽ (thường dùng để mi...
森严壁垒
sēn yán bì lěi
Phòng thủ kiên cố và nghiêm ngặt
森冷
sēn lěng
Lạnh lẽo và âm u
森森
sēn sēn
Rậm rạp, dày đặc (thường miêu tả cây cối...
森然
sēn rán
Rùng rợn, lạnh lẽo và trang nghiêm
森立
sēn lì
Đứng thẳng hàng như cây rừng
森罗万象
sēn luó wàn xiàng
Bao quát tất cả mọi thứ trên đời
森郁
sēn yù
Um tùm, rậm rạp
棯丽
sēn lì
Rực rỡ, đẹp đẽ (hiếm gặp, có thể liên qu...
棱堡
léng bǎo
Pháo đài có góc nhọn
棱晶
léng jīng
Tinh thể có cạnh rõ ràng
棱柱
léng zhù
Hình lăng trụ
棱棱
léng léng
Góc cạnh rõ ràng, sắc nét
棱缝
léng fèng
Khe hở giữa các cạnh
棱边
léng biān
Cạnh bên của một vật thể
棱锥
léng zhuī
Hình chóp
棱镜
léng jìng
Lăng kính

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...