Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15001 đến 15030 của 28922 tổng từ

检察
jiǎn chá
Kiểm tra, giám sát hoạt động của tổ chức...
检校
jiǎn jiào
Kiểm tra, đối chiếu (thường dùng trong n...
检波
jiǎn bō
Phát hiện sóng (trong lĩnh vực điện tử v...
检漏
jiǎn lòu
Kiểm tra rò rỉ (thường dùng trong hệ thố...
检点
jiǎn diǎn
Kiểm điểm, tự kiểm điểm; xem xét lại hàn...
检疫
jiǎn yì
Kiểm dịch (kiểm tra sức khỏe động vật, t...
检索
jiǎn suǒ
Tìm kiếm, truy xuất dữ liệu (thường tron...
检讨
jiǎn tǎo
Kiểm điểm, đánh giá lại (hành vi hay sự ...
检阅
jiǎn yuè
Xem xét, duyệt qua (thường áp dụng cho q...
棉纺
mián fǎng
Ngành công nghiệp dệt sợi bông.
棉网
mián wǎng
Lưới bông, mạng lưới dạng sợi bông thườn...
棋友
qí yǒu
Bạn chơi cờ, người cùng sở thích chơi cờ...
棋圣
qí shèng
Đệ nhất kỳ thủ, người chơi cờ vĩ đại đượ...
棋坛
qí tán
Giới cờ, cộng đồng hoặc sân chơi dành ch...
棋局
qí jú
Ván cờ, tình huống hoặc thế trận của một...
棋布
qí bù
Phân bố như bàn cờ, sắp xếp rải rác nhưn...
棋布星罗
qí bù xīng luó
Như bàn cờ và sao trên trời, mô tả sự ph...
棋布星陈
qí bù xīng chén
Phân bố như bàn cờ và sao trên trời, mô ...
棋布错峙
qí bù cuò zhì
Như bàn cờ và các vị trí đối lập, mô tả ...
棍棒
gùn bàng
Gậy hoặc đòn gánh
pái
Cái bè, dùng để chỉ công cụ vận chuyển t...
棒操
bàng cāo
Một môn thể dục dụng cụ sử dụng gậy để t...
Loài cây thuộc họ hoa hồng, giống như câ...
森严
sēn yán
Nghiêm ngặt, chặt chẽ (thường dùng để mi...
森严壁垒
sēn yán bì lěi
Phòng thủ kiên cố và nghiêm ngặt
森冷
sēn lěng
Lạnh lẽo và âm u
森森
sēn sēn
Rậm rạp, dày đặc (thường miêu tả cây cối...
森然
sēn rán
Rùng rợn, lạnh lẽo và trang nghiêm
森立
sēn lì
Đứng thẳng hàng như cây rừng
森罗万象
sēn luó wàn xiàng
Bao quát tất cả mọi thứ trên đời

Hiển thị 15001 đến 15030 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...