Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棋圣
Pinyin: qí shèng
Meanings: Đệ nhất kỳ thủ, người chơi cờ vĩ đại được phong danh hiệu 'thánh cờ'., Chess saint; a grandmaster or legendary figure in the world of chess or Go., ①尊称棋技卓绝无比的棋手。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 其, 木, 又, 土
Chinese meaning: ①尊称棋技卓绝无比的棋手。
Grammar: Danh từ, mang tính tôn vinh cao, thường chỉ người đạt thành tựu đặc biệt.
Example: 他是围棋界的棋圣。
Example pinyin: tā shì wéi qí jiè de qí shèng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là kỳ thủ vĩ đại trong giới cờ vây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đệ nhất kỳ thủ, người chơi cờ vĩ đại được phong danh hiệu 'thánh cờ'.
Nghĩa phụ
English
Chess saint; a grandmaster or legendary figure in the world of chess or Go.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊称棋技卓绝无比的棋手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!