Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棋局
Pinyin: qí jú
Meanings: Ván cờ, tình huống hoặc thế trận của một ván cờ đang diễn ra., A chess game; the situation or state of a chessboard during a match., ①对阵的形势。*②旧指棋盘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 其, 木, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①对阵的形势。*②旧指棋盘。
Grammar: Danh từ, mô tả trạng thái hoặc diễn biến của một ván cờ.
Example: 这盘棋局非常复杂。
Example pinyin: zhè pán qí jú fēi cháng fù zá 。
Tiếng Việt: Ván cờ này rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ván cờ, tình huống hoặc thế trận của một ván cờ đang diễn ra.
Nghĩa phụ
English
A chess game; the situation or state of a chessboard during a match.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对阵的形势
旧指棋盘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!