Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 棋布错峙

Pinyin: qí bù cuò zhì

Meanings: Như bàn cờ và các vị trí đối lập, mô tả sự phân bố và đối lập rõ ràng giữa các yếu tố., Arranged like a chessboard with opposing positions; describes elements clearly distributed and opposing each other., 指如对弈双方所着棋子般交错对峙。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 其, 木, 巾, 𠂇, 昔, 钅, 寺, 山

Chinese meaning: 指如对弈双方所着棋子般交错对峙。

Grammar: Thành ngữ, miêu tả tình huống chiến lược hoặc địa lý.

Example: 敌我双方棋布错峙。

Example pinyin: dí wǒ shuāng fāng qí bù cuò zhì 。

Tiếng Việt: Hai bên địch-ta phân bố và đối lập rõ ràng.

棋布错峙
qí bù cuò zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như bàn cờ và các vị trí đối lập, mô tả sự phân bố và đối lập rõ ràng giữa các yếu tố.

Arranged like a chessboard with opposing positions; describes elements clearly distributed and opposing each other.

指如对弈双方所着棋子般交错对峙。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...