Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 检波
Pinyin: jiǎn bō
Meanings: Phát hiện sóng (trong lĩnh vực điện tử và truyền thông), Wave detection (in electronics and communication fields)., ①把被调制波或电流转换成原来的调制波或电流。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 佥, 木, 氵, 皮
Chinese meaning: ①把被调制波或电流转换成原来的调制波或电流。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngành công nghệ, có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 无线电设备需要进行信号的检波。
Example pinyin: wú xiàn diàn shè bèi xū yào jìn xíng xìn hào de jiǎn bō 。
Tiếng Việt: Các thiết bị vô tuyến cần thực hiện việc phát hiện tín hiệu sóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát hiện sóng (trong lĩnh vực điện tử và truyền thông)
Nghĩa phụ
English
Wave detection (in electronics and communication fields).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把被调制波或电流转换成原来的调制波或电流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!